请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ tinh công nghiệp
释义
thuỷ tinh công nghiệp
钢化 <把玻璃加热至接近软化时急速均匀冷却, 以增加硬度。>
钢化玻璃 <具有很高机械强度的玻璃, 它有耐冲击性和强性, 热稳定性比普通玻璃大几倍, 是用普通玻璃经过热处理制成的。>
随便看
nhà thờ Hồi giáo
nhà thờ lớn
nhà thờ tổ
nhà thờ tổ tiên
nhà thờ đạo Hồi
nhà thờ đạo Ít- xlam
nhà thực nghiệp
nhà thực vật học
nhà tiên tri
nhà tiêu máy
nhà trai
nhà tranh
nhà tranh thêm sáng
nhà tranh vách đất
nhà treo
nhà triết học
nhà triệu phú
nhà trong
nhà trâm anh
nhà trên
nhà trí thức
nhà trò
nhà trưng bày
nhà trường
nhà trưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:45:16