请输入您要查询的越南语单词:
单词
búa hơi
释义
búa hơi
锻锤 <金属压力加工用的机器, 由动力带动锤头锤打而产生压力。常见的有空气锤、蒸汽锤等。>
风锤 <手持的锤击工具, 用压缩空气做动力。多用于铆工。>
空气锤; 气锤; 蒸汽锤; 汽锤 <利用压缩空气产生动力的锻锤。 >
随便看
bắt nọn
bắt nộp tang vật
bắt nợ
bắt phu
bắt phạt
bắt phải quy phục
bắt phải theo
bắt phục tùng
bắt quyết
bắt quả tang
bắt rễ
bắt sáng
bắt sâu
bắt sống
bắt tay
bắt tay làm
bắt tay nhường nhau
bắt tay thân thiện
bắt tay từ biệt
bắt tay vào làm
bắt tay xây dựng
bắt thóp
bắt thăm
bắt thường
bắt tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:19:14