请输入您要查询的越南语单词:
单词
búa máy
释义
búa máy
风锤 <手持的锤击工具, 用压缩空气做动力。多用于铆工。>
空气锤 <利用压缩空气产生动力的锻锤。 也叫气锤。>
汽锤; 蒸汽锤; 锻锤 <利用水蒸气产生动力的机器锤, 锤头和气缸的活塞杆装在一起, 能上下活动锤打煅件, 是大型煅造工作中的重要工具。>
随便看
chỉ cuộn
chỉ cái gì
chỉ có
chỉ có hơn chứ không kém
chỉ có mẽ ngoài
chỉ có phá là giỏi
chỉ có sấm mà không mưa
chỉ có điều
chỉ cần
chỉ cần có lợi
chỉ danh
chỉ dạy
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ e
chỉ gai
chỉ giáo
chỉ giáo cho
chỉ gà mắng chó
chỉ huy
chỉ huy trực ban
chỉ huy viên
chỉ huy và chiến sĩ
chỉ huy điều hành
chỉ huyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:52:35