请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại tuần hoàn
释义
đại tuần hoàn
体循环 ; 大循环 <血液从左心室流出, 经过动脉、毛细管, 把氧气和养料送到各组织, 并把各组织所产生的二氧化碳或废物带走, 经过静脉流回右心室。血液的这种循环叫做体循环。也叫大循环。>
随便看
việc nội trợ
việc phường
việc phải tự làm
việc Phật
việc qua, cảnh đổi
việc quan
việc quan trọng
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
việc quá đễ dàng
việc quân
việc quân cơ
việc quân cơ không nề dối trá
việc quân sự
việc quốc gia
việc riêng
việc riêng tư
việc rủi ro
việc sắp thành lại hỏng
việc tang
việc tang của bố
việc tang của mẹ
việc tang lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:46:46