请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại tràng
释义
đại tràng
大肠 ; 胴 <肠的一部分, 上连小肠, 下通肛门, 比小肠粗而短。分为盲肠、结肠和直肠三部分。主要作用是吸收水分和形成粪便。>
随便看
vô cùng kinh ngạc
vô cùng kiên cố
vô cùng kì diệu
vô cùng lo lắng
vô cùng lo sợ
vô cùng lớn
vô cùng mắc cỡ
vô cùng nghiêm trọng
vô cùng nhỏ
vô cùng nhục nhã
vô cùng nóng
vô cùng nóng ruột
vô cùng oanh liệt
vô cùng phẫn nộ
vô cùng quý giá
vô cùng sai lầm
vô cùng sợ hãi
vô cùng thân thiết
vô cùng thê thảm
vô cùng thú vị
vô cùng thất vọng
vô cùng tinh tế
vô cùng tận
vô cùng xa xỉ
vô cùng xác thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:12:38