请输入您要查询的越南语单词:
单词
búa rìu
释义
búa rìu
斧钺; 柴斧 <斧和钺, 古代兵器, 用于斩刑。借指重刑。>
随便看
buồng nằm riêng
buồng ong
buồng phao
buồng phát thuốc
buồng phổi
buồng phụ
buồng sát trùng
buồng the
buồng thêu
buồng tim
buồng tiếp khách
buồng trong
buồng trứng
buồng trực
buồng tắm
buồng tối
buồng vệ sinh
buồng xếp
buồng ăn
buồng đạn
buồn hiu
buồn khổ
buồn lo
buồn lo vô cớ
buồn lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:54:05