请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp cao
释义
cấp cao
高级 <(阶段、级别等)达到一定高度的。>
trung khu thần kinh cấp cao
高级神经中枢。
cán bộ cấp cao
高级干部。
toà án nhân dân cấp cao
高级人民法院。
随便看
thìa ép lưỡi
thì giờ
thì ký
thì kế
thìn
thình
thình lình
thình lình chuyển gió
thình lình xảy ra
thình thình
thình thịch
thì phải
thì ra
thì sao
thì thào
thì thà thì thầm
thì thùng
thì thầm
thì thầm với nhau
thì thọt
thì tương lai
thì vậy
thì... vậy
thí
thí bỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:34:16