请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp cao
释义
cấp cao
高级 <(阶段、级别等)达到一定高度的。>
trung khu thần kinh cấp cao
高级神经中枢。
cán bộ cấp cao
高级干部。
toà án nhân dân cấp cao
高级人民法院。
随便看
gà chưng
gà chạ
gà chọi
gà con
gà cảnh
gà cỏ
gà cồ
gà giò
gà gáy
gà gáy chó sủa
gà gô
gà hoa
gà hồ
gài
gài bút
gài bẫy
gài dây tóc
gài gập
gài mìn
gài thuỷ lôi
gà khô
gà kim tiền
gà kiến
gà luộc
gà lôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:02:46