请输入您要查询的越南语单词:
单词
đĩa men
释义
đĩa men
搪瓷盘蝶。
随便看
dễ đâu
dễ đọc
dễ ợt
dệt
dệt chéo
dệt cửi
dệt hoa trên gấm
dệt kim
dệt len
dệt lụa hoa
dệt nổi
dệt pha
dệt tay
dệt vải
dỉ
dị
dị bang
dị bào
dịch
dịch bài
dịch bào
dịch bản
dịch bệnh
dịch chuyển
dịch chuyển vị trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:09:41