请输入您要查询的越南语单词:
单词
công nghỉ
释义
công nghỉ
停工 <停止工作。>
随便看
họ Sạ
họ Sầm
họ Sở
họ Sử
họ Sửu
họ Tang
họ Thai
họ Thang
họ Thanh
họ Thao
họ Thi
họ Thiên
họ Thiếp
họ Thiết
họ Thiếu
họ Thiểm
họ Thiện
họ Thiệt
họ Thiệu
họ Thoát
họ Thoãn
họ Thu
họ Thuần Vu
họ Thuận
họ Thuế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:06:30