请输入您要查询的越南语单词:
单词
công nhân
释义
công nhân
工 <工人和工人阶级。>
công nhân mỏ
矿工
công nhân kỹ thuật
技工
công nhân nữ
女工
工人; 劳工 ; 员工; 职工 <个人不占有生产资料、依靠工资收入为生的劳动者(多指体力劳动者)。>
工友 <旧时指工人, 也用于工人之间的互称。>
phong trào công nhân
职工运动
随便看
dòng điện đoạn mạch
dòng điện đóng
dòng điện đơn tướng
dòng điện đối lưu
dòng đạo
dòng độc đinh
rãnh lề đường
rãnh lộ thiên
rãnh ngầm
rãnh nhỏ giọt
rãnh nòng súng
rãnh nước
rãnh nước mưa
rãnh nước tù
rãnh phòng hoả
rãnh thoát nước
rãnh trời
rãnh tù
rãnh đánh lò
rã rượi
rã rời
rãy
rè
rèm châu
rèm cửa sổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:43