请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đứng đắn
释义
không đứng đắn
不端; 不三不四 <不正派。>
hành vi của nó không đứng đắn.
他行为不不检点。
不检点 <行为不端, 举止不正派。>
癫狂 <(言谈举止)轻佻; 不庄重。>
歪 <不正当的, 不正派的。>
随便看
tính truyền nhiệt
tính trơ
tính trước
tính trước kỹ càng
tính trạng
tính trẻ con
tính trời
tính trời sinh
tính trừ
tính tuần hoàn
tính tình
tính tình bủn xỉn
tính tình cương trực
tính tình dịu dàng
tính tình kỳ quái
tính tình nóng nẩy
tính tình thất thường
tính tích phân
tính tạm bợ
tính tất yếu
tính tế nhị
tính tốt
tính tổng
tính tổng cộng
tính từ thấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:25:50