请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đứng đắn
释义
không đứng đắn
不端; 不三不四 <不正派。>
hành vi của nó không đứng đắn.
他行为不不检点。
不检点 <行为不端, 举止不正派。>
癫狂 <(言谈举止)轻佻; 不庄重。>
歪 <不正当的, 不正派的。>
随便看
bạch y
bạch y thiên sứ
bạch yến
bạc hà
bạc hà não
bạc hào
Bạch Đằng
Bạch Đằng Giang
bạch đinh
bạch điến
bạch điến phong
bạch đàn chanh
bạch đái
bạch đầu giai lão
bạch đầu ngâm
bạch đầu như tân
bạch đồng nam
bạch đới
bạc hạnh
bạch ốc
bạch ốc khởi công khanh
bạch ốc phát công khanh
Bạc Liêu
bạc lạng
bạc lẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 2:49:34