请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô nóng
释义
khô nóng
炽燥 <炽热干燥; 燥热。>
燥热 <(天气)干燥炎热。>
nơi đây mùa đông trời lạnh và khô ráo, mùa hạ khô nóng.
这里冬季干冷, 夏季燥热。
随便看
lý học
lý hội
lý khoa
Lý Khôi
lý liệu pháp
lý luận
lý luận không căn cứ
lý luận suông
lý luận sắc bén
lý lẽ
lý lẽ chính đáng
lý lẽ phiến diện
lý lẽ quan trọng
lý lẽ rõ ràng
lý lẽ sai trái
lý lẽ sắc bén
lý lịch
lý lịch sơ lược
lý lịch tóm tắt
lý ngư
Lý Nhân
lý nên
lý pháp
lý phải là
Lý Quỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:25:56