请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô nóng
释义
khô nóng
炽燥 <炽热干燥; 燥热。>
燥热 <(天气)干燥炎热。>
nơi đây mùa đông trời lạnh và khô ráo, mùa hạ khô nóng.
这里冬季干冷, 夏季燥热。
随便看
tụng kinh
tụng văn
tụt
tụt hậu
tụt lại phía sau
tụ tập
tụ tập uống rượu
tụ tập đầy đủ
tụ điện
tủ
tủa tủa
tủ bày hàng
tủ bát
tủ bạc
tủ bảo hiểm
tủ gương
tủ hồ sơ
tủi
tủi hổ
tủi hờn
tủi nhục
tủi phận
tủi thân
tủi thầm
tủi thẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:11:22