请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuy áo
释义
khuy áo
扣 <扣子。>
khuy áo.
衣扣。
扣眼 <套住纽扣的小孔。>
纽; 钮; 纽扣 <(纽扣儿)可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物。>
khuyết áo; khuy áo (để cài cúc áo).
纽襻。
khuy áo.
衣纽。
襻; 袢 ; 袢儿; 襻儿 <用布做的扣住纽扣的套。
cái khuy áo.
纽襻儿。
随便看
tuyến dịch lim-pha
tuyến giao thông
tuyến giáp trạng
tuyến giáp trạng bên
tuyến giữa
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
tuyến lệ
tuyến lửa
tuyến mật
tuyến mồ hôi
tuyến ngoài
tuyến ngoại tiết
tuyến nhũ
tuyến nước bọt
tuyến nước mắt
tuyến nướt bọt
tuyến nội tiết
tuyến sinh dục
tuyến sữa
tuyến thượng thận
tuyến tiếp viện
tuyến tiết chất độc
tuyến tiền liệt
tuyến trên thận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:53:36