请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuy áo
释义
khuy áo
扣 <扣子。>
khuy áo.
衣扣。
扣眼 <套住纽扣的小孔。>
纽; 钮; 纽扣 <(纽扣儿)可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物。>
khuyết áo; khuy áo (để cài cúc áo).
纽襻。
khuy áo.
衣纽。
襻; 袢 ; 袢儿; 襻儿 <用布做的扣住纽扣的套。
cái khuy áo.
纽襻儿。
随便看
trồng hoa
trồng hom
trồng liên tục cùng một giống cây
trồng lại
trồng một loại cây
trồng nhiều thu ít
trồng nối vụ
trồng răng
trồng răng giả
trồng thay cây khác
trồng thuốc lá
trồng thành luống
trồng trái
trồng trỉa
trồng trọt
trồng trọt nhân tạo
trồng xen kẽ
trồng đậu được đậu, trồng cà được cà
trổ
trổ bông
trổ hết tài năng
trổ mã
trổ nghề
trổ sơn
trổ trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:52:36