请输入您要查询的越南语单词:
单词
khúc mắc
释义
khúc mắc
书
芥蒂 <梗塞的东西, 比喻心里的嫌隙或不快。>
trải qua hoà giải, trong lòng hai người không còn khúc mắc nữa.
经过调解芥蒂, 两人心中都不再有什么芥蒂了。
随便看
van nước sả
van tháo nước thừa
Va-nu-a-tu
Vanuatu
van vái
van vỉ
van xe
van xin
van xin hộ
va-nát
van điều chỉnh hơi
van ống nước
va phải đá ngầm
vaseline
vay
vay lãi
vay lời
vay mượn
vay mượn khắp nơi
vay nóng
vay nợ
vay tiền
vay trước
vay tạm
vay đấu trả bồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:09:49