请输入您要查询的越南语单词:
单词
hộ lý
释义
hộ lý
白衣天使 <护士的美称。>
传令兵 <旧时服侍上级军官传送他的命令的士兵; 亦指勤务兵, 卫生兵, 照看病房或做其他协助工作的士兵。>
护理 <配合医生治疗, 观察和了解病人的病情, 并照料病人的饮食起居等。>
nhân viên hộ lý
护理员。
hộ lý bệnh nhân
护理病人。
特护 <对病人进行特殊护理的护士。>
随便看
ở dưng
ở dưới
ở giữa
ở goá
ở gần
ở hiền gặp lành
ở khắp nơi
ở lại
ở lại lâu
ở lại đấy
ở ngoài chính phủ
ở nhà
ở nhà chơi rông
ở nhờ
ở nước ngoài
ở phân tán
ở rải rác
ở rất gần nhau
ở rể
ở thế tương đối
ở trong
ở truồng
ở trước mặt
ở trần
ở trọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:30:31