请输入您要查询的越南语单词:
单词
khúc xạ pháo
释义
khúc xạ pháo
军
曲射炮 <初速小、弹道弯曲的一类火炮, 如迫击炮、榴弹炮等。>
随便看
xúc
xúc bùn
xúc giác
xúc mục
xúc nộ
xúc phạm
xúc phạm cá nhân
xúc quan
xúc tiến
xúc tu
xúc tác
xúc tích
xúc xiểm
xúc xích
xúc xắc
xúc động
xúc động lòng người
xúc động phẫn nộ
xúc động rơi lệ
xúc động và phẫn nộ
xú danh
xúi bẩy
xúi bẩy gây chuyện
xúi giục
xúi giục làm loạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:47:14