请输入您要查询的越南语单词:
单词
bù kết
释义
bù kết
xem
bồ kết
随便看
trèo cây tìm cá
trèo leo
trèo lên
trèo lên cao
trèo non lội suối
trèo tường
trèo đèo lội suối
tréo mảy
trét
trê
trên
trên boong
trên bàn
trên cao nhìn xuống
trên danh nghĩa
trên danh nghĩa là
trên dưới một trăm
trên làm dưới theo
trên lề
trên mình
trên mặt
trên mặt bàn
trên nguyên tắc
trên người
trên nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:20:22