请输入您要查询的越南语单词:
单词
khúc đồng diễn
释义
khúc đồng diễn
重唱 <两个或两个以上的歌唱者, 各按所担任的声部演唱同一歌曲。按人数多少, 可分为二重唱、三重唱、四重唱等。>
随便看
bát
bát bảo
bát canh
bát chiết yêu
bát chậu
bát con gà
bát cú
bát cơm
bát cổ
bát diện
bát giác
bát giã thuốc
bát gạo thổi nốt
bá thí
bát hương
Bát Lộ quân
bát lớn
bát mẫu
bát nghiền thuốc
bát ngát
bát ngôn
bát nháo
bát nhã
bát phẩm
bát phố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:42:53