请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà tan cửa nát
释义
nhà tan cửa nát
家破人亡 <家庭破落衰败, 家人亡故离散。形容家庭遭到劫难或横祸。>
随便看
cao tốc
cao tổ
cao tổ mẫu
cao uỷ
cao vang
cao và dốc
cao và hiểm
cao và thẳng
cao và trong
cao vòi vọi
cao vút
cao vút tầng mây
cao vọng
cao vọt
cao vời
cao xa
cao xanh
cao xạ
cao xạ phòng không
cao áp
cao đan hoàn tán
cao điểm
cao điệu
cao đoán
Cao đài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:58:36