请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao lộ
释义
giao lộ
道口 ; 道口儿 <。特指铁路与公路交叉的路口。>
会车 <相向行驶的列车、汽车等同时在某一地点交错通过。>
路口 <道路会合的地方。>
交叉点 <十字街头、道路或公路的交叉的点, 尤其其中公路之一的终止点。>
随便看
thấp tha thấp thỏm
thấp tho thấp thỏm
thấp thoáng
thấp thỏm
thấp thỏm nhớ mong
thấp thỏm trông mong
thấp trũng
thấp đậm
thấp độ
thấp độ kế
thất
thất bài
thất bại
thất bại hoàn toàn
thất bại là mẹ thành công
thất bại nặng nề
thất bại nửa đường
thất bại thảm hại
thất bảo
thất chí
thất chính
thất cách
thất cơ
thất cơ lỡ vận
thất cứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 0:00:09