请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan tiền
释义
quan tiền
贯 <旧时的制钱, 用绳子穿上, 每一千个叫一贯。>
随便看
lầu trang
lầu trà
lầu trên thành
lầu xanh
lầy
lầy bùn
lầy lội
lầy nhầy
lẩm bẩm
lẩm cẩm
lẩm nhẩm
lẩn
lẩn khuất
lẩn lút
lẩn mặt
lẩn quất
lẩn quẩn
lẩn thẩn
lẩn tránh
lẩn trốn
lẩu
lẩu nhẩu
lẩy
lẩy ba lẩy bẩy
lẩy bẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:05:37