请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quan trọng
释义 quan trọng
 打紧 <要紧(多用于否定)。>
 腹心 <比喻要害或中心部分。>
 关键 <最关紧要的。>
 thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G.
 关键时刻。
 điểm này rất quan trọng.
 这一点很有关系。
 关系 <对有关事物的影响或重要性; 值得注意的地方(常跟'没有、有'连用)。>
 紧要; 关紧; 当紧; 要紧; 要 <紧急重要。>
 giờ phút quan trọng; khâu quan trọng
 紧要关头。
 đỉnh núi này rất quan trọng, nhất định phải giữ cho được.
 这个山头要紧得很, 一定要守住。 重大 <大而重要(用于抽象事物)。>
 vấn đề quan trọng
 重大问题。
 nhân vật quan trọng
 重要人物。
 vấn đề quan trọng
 重要问题。
 văn kiện này rất quan trọng.
 这文件很重要。
 重要 <具有重大的意义、作用和影响的。>
 问题 <关键; 重要之点。>
 vấn đề quan trọng là phải biết học tập.
 重要的问题在善于学习。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:29:26