请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao phó
释义
giao phó
付托 <交给别人办理。>
赋予 <交给(重大任务、使命等)。>
交付 ; 付 <交给。>
托付 ; 嘱托 <委托别人照料或办理。>
giao phó việc này cho bạn bè giải quyết.
托付朋友处理这件事。
随便看
căm
căm căm
căm gan
căm ghét
căm ghét như kẻ thù
căm giận
căm giận cái xấu
căm hận
căm hận giặc
căm hờn
căm-phan
căm phẫn
căm phẫn trào dâng
căm thù
căm thù cực độ
căm thù giặc
căm thù ngoại quốc
căm thù sâu sắc
căm thù đến tận xương tuỷ
căm tức
căm uất
căm xe
căn
căn bản
căn bậc ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:49:33