请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoảng rộng
释义
khoảng rộng
幅度 <物体振动或摇摆所展开的宽度。比喻事物变动的大小。>
随便看
đạo hàm bậc cao
đạo hàm chung
đạo hàm lô-ga-rít
đạo hàm riêng phần
đạo hạnh
đạo học
đạo Hồi
đạo Islam
đạo Khổng
đạo Khổng Mạnh
đạo kinh
đạo kiếp
đạo luật
đạo làm người
đạo Lão
đạo lí đối nhân xử thế
đạo lý
đạo lý chính
đạo lý huyền diệu
đạo lý lớn
đạo lý nhà Phật
đạo lý Phật giáo
đạo lý quan trọng
đạo lý truyền thống
đạo lý đúng đắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:04:00