请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khoảng cách ngắn
释义 khoảng cách ngắn
 步武 <古时以六尺为步, 半步为武。指不远的距离。>
 短距离 <不长或近的路程。>
 vận tải khoảng cách ngắn
 短途运输。
 短途 <路程近的; 短距离的。>
 buôn chuyến khoảng cách ngắn
 短途贩运。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/15 16:11:07