请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoảng cách ngắn
释义
khoảng cách ngắn
步武 <古时以六尺为步, 半步为武。指不远的距离。>
短距离 <不长或近的路程。>
vận tải khoảng cách ngắn
短途运输。
短途 <路程近的; 短距离的。>
buôn chuyến khoảng cách ngắn
短途贩运。
随便看
ăn theo thuở, ở theo thời
ăn thua
ăn thôi nôi
ăn thết
ăn thề
ăn thịt
ăn thịt người không tanh
ăn thức ăn thừa
ăn thừa
ăn thừa tự
ăn tiêu
ăn tiêu phung phí
ăn tiền
ăn tiệc
ăn tiệc cưới
ăn to nói lớn, khoác lác khoe khoang
ăn trên ngồi trước
ăn trên ngồi trốc
ăn trước trả sau
ăn trầu
ăn trắng mặc trơn
ăn trộm
ăn trộm giữa ban ngày
ăn trợ cấp xã hội
ăn trứng vịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 20:52:48