请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoảng cách ngắn
释义
khoảng cách ngắn
步武 <古时以六尺为步, 半步为武。指不远的距离。>
短距离 <不长或近的路程。>
vận tải khoảng cách ngắn
短途运输。
短途 <路程近的; 短距离的。>
buôn chuyến khoảng cách ngắn
短途贩运。
随便看
đáng được chú ý
đáng để
đáng đời
đá ngầm
đá ngọc
đá ngọc quân
đánh
đánh bao vây
đánh buồm
đánh bài
đánh bóng
đánh bóng bằng sáp
đánh bông
đánh bôn tập
đánh bùa mê
đánh bước nào, củng cố bước ấy
đánh bạc
đánh bại
đánh bại địch giành chiến thắng
đánh bạn
đánh bạo
đánh bả
đánh bất ngờ
đánh bẫy
đánh bắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 12:26:37