请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoảng cách ngắn
释义
khoảng cách ngắn
步武 <古时以六尺为步, 半步为武。指不远的距离。>
短距离 <不长或近的路程。>
vận tải khoảng cách ngắn
短途运输。
短途 <路程近的; 短距离的。>
buôn chuyến khoảng cách ngắn
短途贩运。
随便看
nước miếng
nước muối sinh lí
nước muối đẳng trương
nước màu
nước máy
nước Mâu
nước mũi
nước mưa
nước mưa nhiều
nước mạch
nước mạnh
nước mật
nước mắm
nước mắm tôm
nước mắt
nước mắt cá sấu
nước mắt lã chã
nước mắt lưng tròng
nước mắt ràn rụa
nước mắt thương tâm
nước mắt vui mừng
nước mắt và nước mũi
nước mắt vòng quanh
nước mắt đầm đìa
nước mềm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/15 16:11:07