请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao thừa
释义
giao thừa
除夕 <一年最后一天的夜晚, 也泛指一年最后的一天。>
大年夜 <农历除夕。>
随便看
lọt ánh sáng
lỏm
lỏn
lỏn chỏn
lỏng
lỏng bỏng
lỏng chỏng
lỏng khỏng
lỏng le
lỏng lẻo
lỏn nhỏn
lố
lố bịch
lốc
lốc cốc
lốc thốc
lối
lối buôn bán
lối chừng
lối chữ
lối chữ khải
lối chữ lệ
lối chữ thảo
lối cũ
lối hẽm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:42:42