请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc dán
释义
thuốc dán
膏药 <一种中药外用药, 用植物油加药熬炼成膏, 涂在布、纸或皮的一面, 可以较长时间地贴在患处, 用来治疮疖、消肿痛等。>
膏子 <熬成浓汁服用或外敷的药物。>
口
胶布 <橡皮膏。>
随便看
sừng sững
sừng tê giác
sừng tê ngưu
sửa
sửa bản thảo
sửa chữa khuyết điểm
sửa chữa khơi thông
sửa chữa lại
sửa chữa quá mức
sửa chữa sai lầm
sửa chữa và chế tạo
sửa cành
sửa dở thành hay
thụ nghiệp
thụng thịu
thụ nhiệm
thụp
thụ phong
thụ phấn
mổ xẻ
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
mỗi cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:34:51