请输入您要查询的越南语单词:
单词
gia sản
释义
gia sản
家产; 家业 <家庭的财产。>
家底 <(家底儿)家里长期积累起来的财产。>
书
家当 <(家当儿)家产。>
口
家私 <家产。>
随便看
sinh vật hải dương
sinh vật học
sinh vật trôi nổi
sinh đẻ
sinh đẻ bằng bào thai
sinh đẻ sớm
sinh đồ
sinh động
sinh động như thật
Sioux Falls
si tình
siêng học
siêng năng
siêng sắn
siêng ăn nhác làm
siêu
siêu cao thế
siêu cao tần
siêu cao áp
siêu chi
siêu chính trị
siêu cấp
siêu dật
siêu giai cấp
siêu hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:10:42