请输入您要查询的越南语单词:
单词
gia sản
释义
gia sản
家产; 家业 <家庭的财产。>
家底 <(家底儿)家里长期积累起来的财产。>
书
家当 <(家当儿)家产。>
口
家私 <家产。>
随便看
khía lá
khí a-mô-ni-ắc
khích
khích biện
khích bác
khích khuyến
khích lệ
khích nộ
khích thích
khích tướng
khích động
khí Clo
khí công
khí cười
khí cầu
khí cầu máy
khí cụ
khí dụng
khí gió
khí giới
khí giời
khí hoá
khí huyết
khí hư
khí hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:48