请输入您要查询的越南语单词:
单词
điểm cháy
释义
điểm cháy
着火点; 燃点 <某种物质开始燃烧时所需要的最低温度就是这种物质的燃点。也叫发火点。>
随便看
nghĩ sai thì hỏng hết
nghĩ sao nói vậy
nghĩ sâu
nghĩ thoáng
nghĩ thầm
nghĩ tới
nghĩ viển vông
nghĩ vẩn vơ
nghĩ vớ vẩn
nghĩ xa
nghĩ đến
nghẹn
nghẹn cổ
nghẹn giọng
nghẹn họng nhìn trân trối
nghẹn lời
nghẹn ngào
nghẹn thở
da lươn
da lộn
da lợn
dam
Damascus
da mông khỉ
Da-mơ-na
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:31:19