请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 điểm chính
释义 điểm chính
 大端 <(事情的)主要方面。>
 chỉ ra mặt quan trọng; đýa ra điểm chính.
 举其大端。
 概略 <简单扼要; 大致。>
 giới thiệu những điểm chính.
 概略介绍。
 nói những điểm chính
 概略说明。
 坎儿 <指最紧要的地方或时机。>
 nói đến điểm chính rồi.
 这话说到坎儿上了。
 要点 <话或文章等的主要内容。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:44:57