请输入您要查询的越南语单词:
单词
điểm chính
释义
điểm chính
大端 <(事情的)主要方面。>
chỉ ra mặt quan trọng; đýa ra điểm chính.
举其大端。
概略 <简单扼要; 大致。>
giới thiệu những điểm chính.
概略介绍。
nói những điểm chính
概略说明。
坎儿 <指最紧要的地方或时机。>
nói đến điểm chính rồi.
这话说到坎儿上了。
要点 <话或文章等的主要内容。>
随便看
đạo chính thống
đạo cô
đạo căn
đạo cũ
đạo Cơ đốc
đạo cụ
đạo cụ diễn kịch
đạo diễn
đạo dòng
đạo Gia-tô
đạo giáo
đạo gốc
đạo Hoà hảo
đạo Hy-lạp
đạo hàm
đạo hàm bậc cao
đạo hàm chung
đạo hàm lô-ga-rít
đạo hàm riêng phần
đạo hạnh
đạo học
đạo Hồi
đạo Islam
đạo Khổng
đạo Khổng Mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:55:01