请输入您要查询的越南语单词:
单词
điểm chính
释义
điểm chính
大端 <(事情的)主要方面。>
chỉ ra mặt quan trọng; đýa ra điểm chính.
举其大端。
概略 <简单扼要; 大致。>
giới thiệu những điểm chính.
概略介绍。
nói những điểm chính
概略说明。
坎儿 <指最紧要的地方或时机。>
nói đến điểm chính rồi.
这话说到坎儿上了。
要点 <话或文章等的主要内容。>
随便看
đã đời
đè
đè bẹp
đè chừng
trừ bỏ
trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt
trừ bỏ độc hại
trừ bụi
trừ bữa
trừ căn
trừ cỏ
trừ cỏ dại
trừ diệt
trừ diệt tận gốc rễ
trừ gian
trừ hao
trừ hao mòn
trừ hoạ
trừ hoả
trừ hại
trừ hại cho dân
trừ khi
trừ khử
trừng
trừng giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 18:12:35