请输入您要查询的越南语单词:
单词
gia sản tổ tiên
释义
gia sản tổ tiên
祖业 <祖产。>
随便看
khiêng vác
khiên khất
khiên liên
khiên ngưu
Khiên Sơn
khiêu
khiêu chiến
khiêu chọc
khiêu dâm
khiêu hấn
khiêu khích
khiêu vũ
khiêu động
khi đó
khi ấy
Khiếm
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiếm thực
khiến
khiến cho
khiến mọi người chú ý
khiến người tỉnh ngộ
khiến ăn ngon miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:31:33