请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tân Bình
释义
Tân Bình
新平 < 越南地名。属于西贡省份。>
随便看
xử lại
xử lần thứ nhất
xửng
xửng vửng
xử nặng
xử nữ
xử oan
xử phân
xử phúc thẩm
xử phạt
xử quyết
xử sĩ
xử sự
xử theo pháp luật
xử thế
xử trí
xử trí kịp thời
xử trí theo cảm tính
xử trảm
xử trị
xử tù
xử tệ
xử tội
xử tử
xử án
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:23:16