请输入您要查询的越南语单词:
单词
tân
释义
tân
黄花 <指没有经过性交的(青年男女)。>
trai tân
黄花后生。
苹果 <落叶乔木, 叶子椭圆形,, 花白色带有红晕。果实圆形, 味甜或略酸, 是普通的水果。>
新 <刚出现的或刚经验到的(跟'旧'或'老'相对)。>
宾 <客人(跟'主'相对)。>
辛 <天干的第八位。>
Tân
莘 <莘县, 在山东。>
随便看
bày hàng bán
bày mưu
bày mưu hại người
bày mưu lập kế
bày mưu lừa gạt
bày mưu nghĩ kế
bày mưu tính kế
bày mưu đặt kế
bày phô
bày ra
bày sạp
bày tiệc
bày trò
bày trò bịp người
bày trò che mắt
bày trò lừa gạt
bày trận
bày tỏ
bày tỏ thái độ
bày tỏ tâm tình hoài bão
bày việc
bày vẽ
bày đường chuột chạy
bày đầu
bày đặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:17:52