请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh chồng
释义
anh chồng
伯; 大伯子 <丈夫的哥哥。>
随便看
chim bách thanh
chim bìm bịp
chim bìm bịp cốc
chim bói cá
chim bông lau
chim bù chao
chim bạch nhàn
chim bạc má
chim bằng
chim bồ cu
chim bồ câu
chim chiền chiện
chim choi choi
chim choắt choè
chim chuột
chim chà chiện
chim chàng làng
chim chàng nghịch
chim chàng vịt
chim chìa vôi
chim chích
chim chích choè
chim chíp
chim chóc
chim chạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:14:28