请输入您要查询的越南语单词:
单词
gặp gỡ bất ngờ
释义
gặp gỡ bất ngờ
奇遇 <意外的、奇特的相逢或遇合(多指好的事)。>
hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp
gỡ bất ngờ.
他俩多年失掉了联系, 想不到在群英会上见面了, 真是奇遇!
邂逅; 邂 <偶然遇见(久别的亲友)。>
随便看
huy ánh
huyên
huyên hàn
huyên náo
huyên thuyên
huyên đường
huy động
huy động nhân lực
huy động quân đội
qui pháp
qui phạm
qui thiên
qui thuận
qui tiên
qui tiên chầu phật
qui trình
qui tắc
qui tắc tóm tắt
qui tội
qui y
qui đầu
qui định
qui định thu thuế
qui ước
quy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:49:37