请输入您要查询的越南语单词:
单词
gặp khó khăn
释义
gặp khó khăn
翻车 <比喻事情中途受挫或失败。>
翻跟头 <比喻受挫。>
沟沟坎坎 <比喻遇到的困难或障碍。>
磨难 <在困苦的境遇中遭受的折磨。也作魔难。>
受挫 <遇到挫折。>
gặp khó khăn nhưng không nản lòng.
受挫而气不馁。 受难 <受到灾难。>
遇难; 遇险 <遭遇危难。>
栽 <比喻受挫。>
随便看
máy đổ bê-tông
máy đổi dòng điện
máy đổi điện
máy động cơ
máy đột
máy đột cắt
máy đột lạnh
máy đục rãnh
máy đục đá
máy ảnh
máy ấp trứng
máy ống dệt
máy ống sợi
máy ủi
máy ủi đất
má đào
mâm
mâm bát la liệt
mâm cao cỗ đầy
mâm cỗ
mâm quay
mâm quỳ
mâm rượu
mâm son
mâm tiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:28:41