请输入您要查询的越南语单词:
单词
sống nơi đất khách quê người
释义
sống nơi đất khách quê người
书
羁旅 <长久寄居他乡。>
随便看
chiếm dụng
chiếm giữ
chiếm giữ một mình
chiếm giữ và sử dụng
chiếm hữu
chiếm hữu phi pháp
chiếm không
chiếm lĩnh
chiếm lại
chiếm lại ưu thế
chiếm lấy
chiếm lợi
chiếm nhiều cột
chiếm số một
chiếm trước
chiếm trọn
chiếm đa số
chiếm đoạt
chiếm đóng
chiếm được
chiếm ưu thế
chiến
chiến binh
chiến bào
chiến báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:15:51