请输入您要查询的越南语单词:
单词
khám
释义
khám
检查; 搜查 <为了发现问题而用心查看。>
kiểm tra sức khoẻ; khám sức khoẻ.
检查身体。
勘 <实地查看, 探测。>
khám nghiệm.
勘验。
监狱 <监禁犯人的处所。>
随便看
chân tường
chân tượng
chân tốt về hài, tai tốt về hoàn
chân vòng kiềng
chân vạc
chân vịt
chân yếu tay mềm
chân ý
chân đi
chân đi xiêu vẹo
chân đèn
chân đèn cầy
chân đê
chân đăm đá chân chiêu
chân đường vuông góc
chân đạo
chân đất
chân đế
chân đứng hai thuyền
chân ướt chân ráo
châu
châu báu
Châu Chí
châu chấu
châu chấu con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:21:22