请输入您要查询的越南语单词:
单词
luống
释义
luống
坎子 <地面高起的地方。>
垄 <在耕地上培成的一行一行的土埂, 在上面种植农作物。>
坛 <用土堆成的台, 多在上面种花。>
枉然 <得不到任何收获; 徒然。>
垅; 畦。
随便看
rít rít
ríu ra ríu rit
ríu rít
ríu ríu
rò
rò hậu môn
ròi
ròm
ròn
ròng
ròng rã
ròng ròng
ròng rặc
ròng rọc chạy
ròng rọc hình nón
ròng rọc hình tháp
ròng rọc kéo nước
ròng rọc trượt
rò rỉ
róc
róc rách
rói
róm
rón gót
rón ra rón rén
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:32