请输入您要查询的越南语单词:
单词
luống
释义
luống
坎子 <地面高起的地方。>
垄 <在耕地上培成的一行一行的土埂, 在上面种植农作物。>
坛 <用土堆成的台, 多在上面种花。>
枉然 <得不到任何收获; 徒然。>
垅; 畦。
随便看
xán
xán lạn
xán xả
xáo
xáo lộn
xáo trộn
xáo xác
xáp
xáp lá cà
xáp lại
xáp trận
xá quá
xá quản
xát
xá tội
xá vạ
xá xíu
xáy
xâm
xâm canh
xâm chiếm
xâm chiếm bóc lột
xâm chữ lên mặt
xâm hại
xâm lăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:38:40