请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng ngủ
释义
phòng ngủ
寝; 卧室; 卧房 <睡觉的房间。>
phòng ngủ bên trong.
内寝。
寝室 <卧室, 多指集体宿舍中的。>
窝铺 <供睡觉的窝棚。>
随便看
loại thuế
loại thường
loại thợ
loại trừ
loại trừ nhau
loại tốt nhất
loại vừa
loại xoàng
loại xấu
loại đặc biệt
loại ưu
loạn
loạn binh
loạn dâm
loạn dân
loạng choạng
loạn hành
loạn luân
loạn ly
loạn lạc
loạn lạc chiến tranh
loạn lạc chết chóc
loạn pháp
loạn quân
loạn thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:21:48