请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng ngủ
释义
phòng ngủ
寝; 卧室; 卧房 <睡觉的房间。>
phòng ngủ bên trong.
内寝。
寝室 <卧室, 多指集体宿舍中的。>
窝铺 <供睡觉的窝棚。>
随便看
ông từ
ông vải
ông xanh
ông xã
ông đồng
ông đồ nghèo
ông đội
ông ấy
ông ổng
ô nhiễm môi trường
ôn hoà
ôn hoà hiền hậu
ôn hoà nhã nhặn
ôn hoà thuần hậu
ôn hậu
ô nhịp
ô nhục
ôn lại
ôn lại kỷ niệm cũ
ôn nhã
ôn thất
ôn thần
ôn tuyền
ôn tập
ôn tồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:16:33