请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng ngủ
释义
phòng ngủ
寝; 卧室; 卧房 <睡觉的房间。>
phòng ngủ bên trong.
内寝。
寝室 <卧室, 多指集体宿舍中的。>
窝铺 <供睡觉的窝棚。>
随便看
mộng tưởng hão huyền
mộng vuông lắp lỗ tròn
mộng vuông lỗ tròn
mộng và chốt
mộng xuân
mộng yểm
mộng âm
mộng điệp
mộng đẹp
mộng đực
mộng ảo
mộ niên
mộ phần
mộ phủ
mộ quyên
một
một buổi
một bàn tay không vỗ nên tiếng
một bên
một bước
một bước chân
một bước chân đi, mười bước chân lại
một bước lên mây
một bước lên trời
một bước tới trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:31:46