请输入您要查询的越南语单词:
单词
phóng ngôn
释义
phóng ngôn
放言; 乱放炮 <恣意言论, 毫无节制。>
随便看
cóc đi guốc, khỉ đeo hoa
có cương có nhu
có cấy có trồng, có trồng có ăn
có của
có của ăn của để
có duyên
có duyên phận
có dáng
có dã tâm
có dính líu
có dôi
có dũng khí
có dư
có dễ gì đâu
có dụng tâm xấu
có dụng ý khác
có dụng ý xấu
có gan
có gan ăn cắp, có gan chịu đòn
có gia đình
có giá
có giá trị
có hi vọng
có hiếu
có hiệu lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:20:47