请输入您要查询的越南语单词:
单词
công xã nguyên thuỷ
释义
công xã nguyên thuỷ
原始公社 <人类社会历史上最早阶段的社会组织, 延续了数十万年。包括母系氏族公社和父系氏族公社两个阶段。参看〖原始社会〗。>
随便看
bế ẵm
bề
bề bề
bề bộn
bề bộn phức tạp
bề cao
bề dày
bề dưới
bề dầy
bề dọc
bề khoát
bề mép
bề mặt
bề mặt hình cầu
bề mặt lá
bề mặt rừng
bề mặt trái đất
bền
bền bỉ
bền bỉ chịu đựng
bền chí
bền chắc
bền chắc như thép
bền chặt
bền gan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:03:59