请输入您要查询的越南语单词:
单词
dành cho
释义
dành cho
定点 <选定或指定专门从事某项工作的。>
khách sạn dành cho khách quốc tế
涉外定点饭店 给予; 给(gěi); 给与; 寄予 ; 寄与。
dành cho sự giúp đỡ.
给予帮助。
dành cho sự đồng tình.
给予同情。
dành cho sự đồng cảm vô hạn.
寄予无限同情。
提供 <供给(意见、资料、物资、条件等)。>
dành cho du khách sự thuận tiện.
为旅客提供方便。
随便看
sự phản xạ
sự phẫn nộ
sự quá độ
sự ràng buộc
sự rèn dập
sự rối loạn
sự suy nghĩ
sự suy thoái
sự sắc sảo
sự sắp đặt
sự sống
sự thay đổi hoá học
sự thay đổi hình thái
sự thành thạo
sự thái
sự thẩm tách
sự thật lòng
sự thật lịch sử
sự thể
sự thống trị
sự thống trị của hoàng đế
sự thụ phấn
sự thử thách
sự thực
sự tiêm nhiễm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:44:27