请输入您要查询的越南语单词:
单词
Côn khúc
释义
Côn khúc
昆腔 <戏曲声腔之一, 元代在江苏昆山产生。明代至清中叶以前非常流行, 对许多剧种的形成和发展都有影响。也叫昆曲、昆山腔 。>
昆曲 <流行于江苏南部(南昆)及北京、河北(北昆)等地的地方戏曲剧 种, 用昆腔 演唱 。也叫昆剧。>
随便看
thay đổi dự tính
thay đổi gấp rút
thay đổi hoàn toàn
thay đổi hoá học
thay đổi huyền ảo
thay đổi hình dạng
thay đổi hình thái
thay đổi hẳn
thay đổi hẳn xã hội
thay đổi khôn lường
thay đổi kế hoạch
thay đổi liên tục
thay đổi luôn
thay đổi lập trường
thay đổi lề lối
thay đổi lớn
thay đổi màu sắc
thay đổi nhanh chóng
thay đổi nhân sự
thay đổi nhân viên
thay đổi như chong chóng
thay đổi niên hiệu
thay đổi nơi đồn trú
thay đổi phong tục
thay đổi phương thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:23