请输入您要查询的越南语单词:
单词
Côn khúc
释义
Côn khúc
昆腔 <戏曲声腔之一, 元代在江苏昆山产生。明代至清中叶以前非常流行, 对许多剧种的形成和发展都有影响。也叫昆曲、昆山腔 。>
昆曲 <流行于江苏南部(南昆)及北京、河北(北昆)等地的地方戏曲剧 种, 用昆腔 演唱 。也叫昆剧。>
随便看
chỗ che thân
chỗ che đậy
chỗ chơi bời
chỗ chắp
chỗ chết
chỗ cong
chỗ câu cá
chỗ còn thiếu
chỗ có hại
chỗ có ánh nắng chiếu
chỗ công khai
chỗ cần thiết nhất
chỗ cắt
chỗ dán
chỗ dừng lại
chỗ dựa
chỗ dựa vững chắc
chỗ gay go
chỗ giáp lai
chỗ hay chỗ dở
chỗ hiểm
chỗ hiểm yếu
chỗ hàn
chỗ hẹp
chỗ hỏng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:06:17