请输入您要查询的越南语单词:
单词
cô thân
释义
cô thân
孤身; 独身 <孤单一人(多指没有亲属或亲属不在身边)。>
cô thân chiếc ảnh.
孤身只影。
随便看
đối âm
đối điểm
đối đàm
đối đáp
đối đáp hài hước
đối đáp trôi chảy
đối đáp vanh vách
đối đãi
đối đãi kém
đối đãi nhiệt tình
đối đãi tốt
đối đầu
đối đầu gay gắt
đối đẳng
đối địch
tự hạ mình
tự hạn chế
tự học
tự hỏi
tự hỏi lại mình
tự khai
tự khen
tự khiêm
tự khoe
tự khúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:35:11