请输入您要查询的越南语单词:
单词
cõi đi về
释义
cõi đi về
归宿 <人或事物最终的着落。>
cõi đi về của đời người
人生的归宿。
随便看
thực đơn
thực đạo
thực địa
thự phán
ti
tia
tia an-pha
tia chớp
tia cực tím
tia ga-ma
tia hồng ngoại
tia khúc xạ
tia lửa
tia máu
tia mắt
tia nước
tia phóng xạ
tia phản chiếu
tia phản xạ
tia Rơn-ghen
tia sáng huỳnh quang
tia sữa
tia tới
tia tử ngoại
tia vũ trụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:22:05