请输入您要查询的越南语单词:
单词
mát xa
释义
mát xa
擦身 <尤指体育竞赛期间或其后所进行的按摩, 以改善血液循环而促进疲劳的消除。>
随便看
thẩm tra
thẩm tra chính trị
thẩm tra lại
thẩm tra quyết định
thẩm tra xử lí
thẩm tra đối chiếu
thẩm tra đối chiếu lại
thẩm tách
thẩm tích
thẩm tấn
thẩm vấn
thẩm vấn đích xác
thẩm xét
thẩm án
thẩm đoán
thẩm đạc
thẩm định
thẩm độ
thẩn thơ
thẩn thờ
thẩu
thẫm
thẫn thờ
thậm
thậm chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:13