请输入您要查询的越南语单词:
单词
mát-tít
释义
mát-tít
泥子 <油漆木器或铁器时为了使表面平整而涂抹的泥状物, 通常用桐油、石膏、松香等制成。也作腻子。>
油灰 <桐油和石灰的混合物, 用来填充器物上的缝隙。>
随便看
đời người như bóng câu qua khe cửa
đời người được mấy gang tay
đời nào
đời này
đời này qua đời khác
đời nọ nối đời kia
đời sau
đời sống
đời sống khó khăn
đời sống đắt đỏ
đời Thanh
đời thái cổ
đời thượng cổ
đời trước
đời vua
đời xưa
đời Ân
đời đời
đời đời kiếp kiếp
đờm
đờm dãi
đờm loãng
đờ mặt
đờn
đờ người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:29:44