请输入您要查询的越南语单词:
单词
mát-tít
释义
mát-tít
泥子 <油漆木器或铁器时为了使表面平整而涂抹的泥状物, 通常用桐油、石膏、松香等制成。也作腻子。>
油灰 <桐油和石灰的混合物, 用来填充器物上的缝隙。>
随便看
hùng vĩ
hùng vĩ đẹp đẽ
hùn vốn
hú
húc
húc đầu
hú gọi
hú hoạ
hú hí
húi
húng
húng chanh
húng hắng
húng lìu
húng mỡ
húng quế
hún hởn
húp
húp híp
hút
hút bụi
hút gió
hút hàng
hú tim
hút không khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:57:03