请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuỗi cổ
释义
chuỗi cổ
颈圈; 项圈 <儿童或某些民族的妇女套在脖子上的环形装饰品, 多用金银制成。>
随便看
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
máy thử cường lực
máy thử nứt
máy thử tạp âm
máy thử áp lực
máy thử điện cực
máy tiếp giữa
máy tiếp điện
máy tiết nước chân không
máy tiết phách
máy tiện
máy tiện chính xác
máy tiện gỗ
máy tiện lục giác
máy tiện răng
máy trung kế tải sóng
máy truyền hình
máy truyền thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:06:04