请输入您要查询的越南语单词:
单词
bơi kiểu cá heo
释义
bơi kiểu cá heo
海豚泳 <游泳的一种姿势, 也是游泳项目之一, 是蝶泳的变形, 两臂的动作跟蝶泳相同, 两腿同时上下打水, 因像海豚游水的姿势而得名。有时也叫蝶泳。>
随便看
bà thân
bà thím
bà thông gia
bà trẻ
bàu
bàu ao
bàu hói
bàu mươm
bà vãi
bà vú
bà xã
bệnh hen
bệnh hiểm nghèo
bệnh ho
bệnh hoa liễu
bệnh ho dị ứng
bệnh ho lao
bệnh hoài nghi
bệnh hoại huyết
bệnh hoạn
bệnh huyết thanh
bệnh hình thức
bệnh hại
bệnh hấp tấp
bệnh hậu sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:56:02